Có 2 kết quả:
小壽星 xiǎo shòu xīng ㄒㄧㄠˇ ㄕㄡˋ ㄒㄧㄥ • 小寿星 xiǎo shòu xīng ㄒㄧㄠˇ ㄕㄡˋ ㄒㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) child whose birthday is being celebrated
(2) birthday boy
(3) birthday girl
(2) birthday boy
(3) birthday girl
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) child whose birthday is being celebrated
(2) birthday boy
(3) birthday girl
(2) birthday boy
(3) birthday girl
Bình luận 0