Có 2 kết quả:

小壽星 xiǎo shòu xīng ㄒㄧㄠˇ ㄕㄡˋ ㄒㄧㄥ小寿星 xiǎo shòu xīng ㄒㄧㄠˇ ㄕㄡˋ ㄒㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) child whose birthday is being celebrated
(2) birthday boy
(3) birthday girl

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) child whose birthday is being celebrated
(2) birthday boy
(3) birthday girl

Bình luận 0